Việt
dây đèn
chuỗi đèn
Anh
lighting leads
lighting mains
lamp core
lighting wiring
Đức
Lichterkette
der Baum war mit einer Lichterkette geschmückt
cái cây được trang trí bằng mệt dây đèn.
Lichterkette /die/
chuỗi đèn; dây đèn;
cái cây được trang trí bằng mệt dây đèn. : der Baum war mit einer Lichterkette geschmückt
lighting leads, lighting mains /xây dựng/
dây (mắc) đèn
lamp core, lighting wiring /điện lạnh;xây dựng;xây dựng/