TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dáy

dáy

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mặt đáy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

dáy

back end

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đức

dáy

Reihe

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Zug

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Kette

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dáy

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Grund

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Boden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Gefaßboden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Beutel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Sack

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Einkaufskorb

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Einkaufstasche

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Plastikbeutel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Bodenentziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Boden des Meeres

đáy biển

der Boden des Topfes

đáy nồi

der Koffer des Diplomaten hatte einen doppelten Boden

chiếc va ly của nhà ngoại giao ấy có hai đáy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bodenentziehen /làm mất cơ sở (của việc gì); mit seinen Erklärungen entzog er den Verleumdungen den Boden/

(sông, hồ, biển v v ) dáy; mặt đáy (unterste Fläche);

đáy biển : der Boden des Meeres đáy nồi : der Boden des Topfes chiếc va ly của nhà ngoại giao ấy có hai đáy. : der Koffer des Diplomaten hatte einen doppelten Boden

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dáy

Reihe f, Zug m, Kette f; dáy nhà Häuserreihe f, Block m

dáy

1) Grund m, Boden m; Gefaßboden m; dáy biển Meeresgrund m; dáy lòng die Tiefe des Herzens, die Tiefe der Seele; lòng tham không dáy Gier f nach Reichtum;

2) (toán) Basis f, Grundlage f;

3) (y) Niederung f;

4) (dia) Fußboden dáy chậu (gỉpháu) Damm m dáy giếng than Schachtluß m dáy lò Gestell n dáy lưới Steert m .- dáy sông Flußbett n dáy thung lũng Talsohle f, Talboden m

dáy

Beutel m, Sack m, Einkaufskorb m, Einkaufstasche f; Plastikbeutel m; cái dáy hai túi Quersack m

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

back end

dáy