TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dán chặt

dán chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dính chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khóa lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dán chặt

einbacken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

2. Welche Voraussetzungen müssen Kunststoffe erfüllen, damit sie gut verklebbar sind?

2. Chất dẻo phải thỏa các yêu cầu nào để có thể dán chặt được?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einbacken /(bäckt/backt ein, backte/(veral- tend:) buk ein, hat eingebacken)/

(hat) (backt, backte ein, eingebackt) dán chặt; dính chặt; khóa lại;