Việt
dán áp phích
tuyên bố trong biểu ngũ.
treo bích chương
niêm yết
Đức
plakatieren
plakatieren /(sw. V.; hat)/
dán áp phích; treo bích chương; niêm yết;
plakatieren /vt/
dán áp phích, tuyên bố trong biểu ngũ.