TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dành hết cho

hiến dâng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dành hết cho

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tận tụy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tận tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

dành hết cho

Devote

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

dành hết cho

Widmen

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

verschwören

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verschreiben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat sich der Freiheit verschworen

anh ta quyết hiến mình cho tự do.

sich einer Sache (Dat.)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verschwören /(st V.; hat)/

hiến dâng; dành hết cho;

anh ta quyết hiến mình cho tự do. : er hat sich der Freiheit verschworen

verschreiben /(st V.; hat)/

hiến dâng; dành hết cho; tận tụy; tận tâm;

: sich einer Sache (Dat.)

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

hiến dâng,dành hết cho

[DE] Widmen

[EN] Devote

[VI] hiến dâng, dành hết cho