TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dành để

Dâng hiến

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dành để

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dùng để

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

dành để

devote

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Hohe Investitions- und Betriebskosten beschränken das Verfahren auf die Herstellung von CFK-Bauteilen in der Luft- und Raumfahrttechnik und ausgewählten Bereichen der Sportgeräteindustrie z. B. Automobil- und Motorradrennsport.

Do chi phí đầu tư và vận hành cao, phương pháp này chỉ dành để sản xuất các bộ phận chất dẻo gia cường bằng sợi carbon cho kỹ thuật hàng không và không gian cũng như cho các lĩnh vực chọn lọc của công nghiệp chế tạo thiết bị thể thao như ô tô và mô tô đua.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Geräte, die für Flüssigkeiten vorgesehen sind, dürfen nicht für Gase verwendet werden (Gefahr des Überdrehens wegen höherer Geschwindigkeiten)

Các máy dành để đo chất lỏng không được dùng cho chất khí (nguy cơ: quay quá độ vì vận tốc quay cao hơn)

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

devote

Dâng hiến, dành để, dùng để