TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dàn nghệ sĩ của một vở diễn

dàn nghệ sĩ của một vở diễn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dàn nghệ sĩ của một vở diễn

Besetzung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Regisseur hat eine hervorragende Beset zung zusammenbekommen

đạo diễn đã tập họp một dàn diễn viên xuất sắc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Besetzung /die; -, -en/

dàn nghệ sĩ của một vở diễn;

đạo diễn đã tập họp một dàn diễn viên xuất sắc. : der Regisseur hat eine hervorragende Beset zung zusammenbekommen