TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cung tròn

cung tròn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

diện tích

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Anh

cung tròn

circular arc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 segment of a circle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

circular are

 
Từ điển toán học Anh-Việt

segment of a circle

 
Từ điển toán học Anh-Việt

arc of a circle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Circle segment

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

surface

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đức

cung tròn

Kreisbogen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kreisabschnitt

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Fläche

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Neben der Evolventenform werden noch die Kreisbogenverzahnung und die Triebstockverzahnung verwendet.

Ngoài ra, người ta còn dùng dạng bánh răng cung tròn và bánh răng chốt.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Die Zahnflanken der Zähne des Tellerrades sind Teile eines Kreisbogens.

Mặt hông răng của bánh răng vành khăn là một phần cung tròn.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Bei Winkelund Bogenmaßen werden die Maßlinien als Kreisbogen um den Scheitelpunkt des Winkels bzw. um den Mittelpunkt des Bogens gezeichnet (Bild 4, 9, 10, 11 u. 24).

Đường kích thước của góc và cung tròn được vẽ bằng một cung tròn quanh đỉnh của góc hay tâm của cung tròn (Hình 4, 9, 10, 11 và 24).

Maßlinien bei Winkel- und Bogenmaßen

Đường kích thước của góc và cung tròn

Bei Bögen wird das grafische Symbol Y vor die Maßzahl gesetzt (Bild 12).

Đặt trước các chữ số kích thước ở các cung tròn ký hiệu  (Hình 12).

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Kreisabschnitt,Fläche

[EN] Circle segment, surface

[VI] Cung tròn, diện tích

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kreisbogen /m/HÌNH/

[EN] arc of a circle, circular arc

[VI] cung tròn

Từ điển toán học Anh-Việt

circular are

cung tròn

segment of a circle

cung tròn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 segment of a circle /toán & tin/

cung tròn

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

circular arc

cung tròn