TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cung cấp tài liệu

cung cấp tài liệu

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tư liệu

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

viện dẫn tài liệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chứng minh bằng tài liệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cung cấp tài liệu

documentation

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Đức

cung cấp tài liệu

sich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Um einen umweltschonenden und sicheren Betrieb des Fahrzeugs zu gewährleisten wird vom Hersteller eine Betriebsanleitung mitgeliefert.

Nhà sản xuất cung cấp tài liệu hướng dẫn vận hành để bảo đảm việc sử dụng xe được an toàn và bảo vệ môi trường.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich /in od. an etw. (Dat.) dokumentieren/

cung cấp tài liệu; viện dẫn tài liệu; chứng minh bằng tài liệu;

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

documentation

cung cấp tài liệu, tư liệu