ringeln /(sw. V.; hat)/
cuộn thành vòng;
uốn cong;
uốn vòng;
con rắn cuộn minh quanh cành cây. : die Schlange ringelte ihren Körper um einen Ast
kringeln /(sw. V.; hat)/
cuộn thành vòng;
cong lại;
uôn mình;
uốn khúc;
quanh co;
những phoi bào cuộn xoắn lại : die Hobelspäne kringeln sich buồn cười quá mức. : sich vor Lachen kringeln (ugs.)