TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cuộn dây làm trễ

cuộn dây làm trễ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cuộn dây làm trễ

retardation coil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 retardation coil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cuộn dây làm trễ

Verzögerungswicklung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 retardation coil

cuộn dây làm trễ

 retardation coil /điện/

cuộn dây làm trễ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verzögerungswicklung /f/ĐIỆN/

[EN] retardation coil

[VI] cuộn dây làm trễ