TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cuộn dây kích từ

cuộn dây kích từ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

cuộn dây kích thích

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

cuộn kích thích

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

cuộn dây kích từ

field winding

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

field coil winding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 field coil winding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

field coil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

excitation winding

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

cuộn dây kích từ

Feldwicklung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Erregerspule

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Feldspule

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Erregerwicklung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Erregerstrom baut das Magnetfeld in der Erregerwicklung des Läufers auf.

Dòng điện kích từ tạo ra từ trường trong cuộn dây kích từ của rotor.

→ Erregerwicklung → ReglerDF → MasseD–/B → zur Starterbatterie –/31.

→ cuộn dây kích từ → bộ điều chỉnh DF → dây mass D–/B– → cực âm ắc quy –/31.

Er fließt über der Klemme B+, den Transistor T5 und DF zur Erregerwicklung.

Dòng điện này đi từ đầu kẹp B+, qua transistor T5 và DF tới cuộn dây kích từ.

v Ein­ und Ausschalten des Stromes in einer Wick­ lung, z.B. Erregerstrom in der Erregerwicklung eines Generators.

Mở và tắt dòng điện trong một cuộn dây, thí dụ: dòng điện trong cuộn dây kích từ của máy phát điện.

Bei diesem Startertyp wird die Erregerwicklung durch Permanentmagneten (Bild 2) ersetzt.

Ở loại thiết bị khởi động này, các nam châm vĩnh cửu thay thế cho các cuộn dây kích từ (Hình 2).

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Feldwicklung

[VI] Cuộn dây kích từ, cuộn dây kích thích

[EN] field winding

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Erregerspule /f/ĐIỆN/

[EN] field coil

[VI] cuộn dây kích từ

Feldspule /f/KT_GHI, ĐIỆN, KT_ĐIỆN/

[EN] field coil

[VI] cuộn dây kích từ, cuộn kích thích

Feldwicklung /f/ĐIỆN/

[EN] field coil, field winding

[VI] cuộn dây kích từ, cuộn dây kích thích

Feldwicklung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] field winding

[VI] cuộn dây kích từ, cuộn dây kích thích

Erregerwicklung /f/ĐIỆN/

[EN] excitation winding, field coil

[VI] cuộn dây kích thích, cuộn dây kích từ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

field coil winding

cuộn dây kích từ

 coil, field coil winding /ô tô;điện;điện/

cuộn dây kích từ

Cuộn dây có sơn lớp cách điện quấn thành một nam châm điện tạo ra từ trường trong máy điện.