TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cuộn dây kích

cuộn dây kích

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

cuộn dây kích

drive coil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

cuộn dây kích

Triebspule

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Spannungsmessung an der Erregerspule und dem Impulsgeber (Bild 5).

Đo điện áp ở cuộn dây kích thích và bộ phát xung (Hình 5).

Der Erregerstrom baut das Magnetfeld in der Erregerwicklung des Läufers auf.

Dòng điện kích từ tạo ra từ trường trong cuộn dây kích từ của rotor.

→ Erregerwicklung → ReglerDF → MasseD–/B → zur Starterbatterie –/31.

→ cuộn dây kích từ → bộ điều chỉnh DF → dây mass D–/B– → cực âm ắc quy –/31.

Er fließt über der Klemme B+, den Transistor T5 und DF zur Erregerwicklung.

Dòng điện này đi từ đầu kẹp B+, qua transistor T5 và DF tới cuộn dây kích từ.

v Ein­ und Ausschalten des Stromes in einer Wick­ lung, z.B. Erregerstrom in der Erregerwicklung eines Generators.

Mở và tắt dòng điện trong một cuộn dây, thí dụ: dòng điện trong cuộn dây kích từ của máy phát điện.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Triebspule /f/KT_ĐIỆN/

[EN] drive coil

[VI] cuộn dây kích