TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cuộc đi du lịch

cuộc đi du lịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc đi chơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc hành trình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cuộc đi du lịch

Wanderfahrt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tour

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Tour durch Europa

một chuyến du lịch qua châu Au

auf einer Tour sein

dang di du lịch, đang đi công tác

auf Tour sein, gehen (ugs.)

đi công tác, thực hiện chuyên đi vì công vụ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wanderfahrt /die (veraltend)/

cuộc đi du lịch;

Tour /[tu:r], die; -, -en/

cuộc đi chơi; cuộc đi du lịch; cuộc hành trình (Ausflug, [Rundjfahrt);

một chuyến du lịch qua châu Au : eine Tour durch Europa dang di du lịch, đang đi công tác : auf einer Tour sein đi công tác, thực hiện chuyên đi vì công vụ. : auf Tour sein, gehen (ugs.)