TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

creozot

creozot

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
crêozot

crêozot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

creozot

creosote

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
crêozot

 creosote

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

creozot

Kreosot

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Kreophage

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

creozot

créosote

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 creosote /xây dựng/

crêozot

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kreophage /der (Biol. selten) -* 1 Karnivore. Kre.o.sot, das; -[e]s (Med., Pharm.)/

creozot;

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

creozot

[DE] Kreosot

[EN] creosote

[VI] creozot

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

creosote

[DE] Kreosot

[VI] creozot

[FR] créosote