TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

co dúm lại

co giật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

co dúm lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quằn quại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

co ro

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thu lu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

CO lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uốn cong lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quằn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

co dúm lại

zusammenklappbarkrümmen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kauern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

krummen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich hinter einen Busch kauern

ngồi co người sau bụi rậm.

sich vor Schmerzen krümmen

cong người lại vì đau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kauern /[’kauarn] (sw. V.; hat)/

co ro; thu lu; CO lại; co dúm lại;

ngồi co người sau bụi rậm. : sich hinter einen Busch kauern

krummen /[’krYman] (sw. V.; hat)/

uốn cong lại; quằn lại; co giật; co dúm lại;

cong người lại vì đau. : sich vor Schmerzen krümmen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zusammenklappbarkrümmen

quằn quại, co giật, co dúm lại; co ro, thu lu, co lại.