TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

claren

claren

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

than ánh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

antraxit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

claren

clarain

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 clarain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

glance coal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

claren

Glanzkohle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Glanzkohle /f/THAN/

[EN] glance coal

[VI] than ánh, antraxit, claren

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clarain /hóa học & vật liệu/

claren

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

clarain

claren (than)