TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chuyển tay nắm

chuyển thế nắm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đổi thế nắm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển tay nắm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

di chuyển bàn tay khi thay đổi trọng lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chuyển tay nắm

umgraben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umsetzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umgraben /(st. V.; hat)/

chuyển thế nắm; đổi thế nắm; chuyển tay nắm;

umsetzen /(sw. V.; hat)/

(Tumen) chuyển tay nắm; di chuyển bàn tay khi thay đổi trọng lực;