TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chuyển động xoắn

chuyển động xoắn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

chuyển động xoắn

spiral motion

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 screw motion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

screw motion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

roll

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

chuyển động xoắn

volle Drehung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Durch die Rotationder Schnecken wird die Kunststoffmasse jeweils beidseitig inaxialer Richtung zum Schneckenende gefördert.

Qua chuyển động xoắn của trục vít, một khối lượng chất dẻo của hai bên trục được vận chuyển theo chiều dài của trục ra phía cuối.

Hierbei handelt es sich um Einschneckenextruder bei denen der rotierenden Bewegung der Schnecke noch eine oszillierende Längsbewegung der Schnecke überlagert ist.

Đó là một máy đùn với vít tải đơn mà ngoài chuyển động xoắn tròn còn kết hợp thêm "dao động sóng" dọc theo chiều dài trục vít.

:: Wirkbewegung - ist eine resultierende Bewegung aus einer kreisförmigen Schnitt- und einer geradlinigen Vorschubbewegung zu einer schraubenförmigen Bewegung beim Bohren.

:: Chuyển động hợp dụng - là chuyển động tổng hợp của một chuyển động cắt tròn và chuyển động dẫn tiến thẳng thành một chuyển động xoắn ốc trong quá trình cắt.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

volle Drehung /f/VTHK/

[EN] roll

[VI] chuyển động xoắn (bay nghệ thuật)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 screw motion /xây dựng/

chuyển động xoắn

screw motion

chuyển động xoắn

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

spiral motion

chuyển động xoắn