TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chuyển động trượt

Chuyển động trượt

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

chuyển động trượt

sliding movement

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

 shearing motion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shearing motion

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

chuyển động trượt

Gleitbewegung

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Als Folge der Achsversetzung treten beim Abwälzen stärkere Gleitbewegungen zwischen den sich berührenden Zahnflanken auf als bei nicht versetzten Achsen. Dies macht die Verwendung von besonders druck- und scherfesten Hypoidölen erforderlich.

Độ lệch trục tạo chuyển động trượt khi lăn xuất hiện tại các điểm tiếp xúc mặt hông răng lớn hơn so với trường hợp không lệch trục, do vậy cần phải dùng dầu hypoid có độ bền nén và độ bền cắt đặc biệt.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Gleitbewegung auf der geneigten Ebene, Bestimmung der Reibungszahlen

Chuyển động trượt trên mặt nghiêng, xác định hằng số ma sát

Waagerechte Gleitbewegung, Flächenpressung nur infolge der Gewichtskraft (FN = FG):

Chuyển động trượt nằm ngang, lực nén trên mặt phẳng gây ra chỉ bởi trọng lực (FN = FG):

Waagerechte Gleitbewegung, Flächenpressung infolge Gewichtskraft und Zusatzkraft:

Chuyển động trượt nằm ngang, lực nén trên mặt phẳng tạo ra bởi trọng lượng và lực phụ:

Từ điển toán học Anh-Việt

shearing motion

chuyển động trượt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shearing motion /toán & tin/

chuyển động trượt

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Gleitbewegung

[EN] sliding movement

[VI] Chuyển động trượt