TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chuyển động trượt

Chuyển động trượt

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

chuyển động trượt

sliding movement

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

 shearing motion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shearing motion

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

chuyển động trượt

Gleitbewegung

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển toán học Anh-Việt

shearing motion

chuyển động trượt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shearing motion /toán & tin/

chuyển động trượt

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Gleitbewegung

[EN] sliding movement

[VI] Chuyển động trượt