TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chuyển động qua lại

chuyển động qua lại

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
chuyển động qua lại

chuyển động qua lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự luân phiên chuyển động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

chuyển động qua lại

reciprocating motion

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reciprocating motion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 seesaw motion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to-and-fro motion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
chuyển động qua lại

reciprocating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 alternate motion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 in-and-out motion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reciprocating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

alternating motion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

alternation of a movement

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

chuyển động qua lại

alternierende Bewegung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Zentrumswickler (Bild 3) erfüllt diese Forderungen, in dem eine Tänzerrolle den Materialdurchhang abtastet und mit diesem Signal den Antriebsmotor regelt.

Máy cuộn trung tâm (Hình 3) đáp ứng được những yêu cầu trên, trong đómột ống cuốn chuyển động qua lại rà soát độ võng của dải băng và truyền những tín hiệucủa độ võng để điều chỉnh động cơ truyền động.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Durch Verändern des Durchströmungswiderstandes für das Öl beim Hin- und Herbewegen des Kolbens ist eine Anpassung an die Fahrzeugeigenschaften möglich.

Việc thích nghi với đặc tính của xe có thể thực hiện được bằng cách thay đổi lực cản dòng chảy của dầu khi chuyển động qua lại của piston.

Durch das Hin- und Herschleudern des flüssigen Natriums wird die Wärme schneller vom Ventilteller zum Ventilschaft abgeführt und dadurch die Temperatur des Ventiltellers um etwa 100 °C gesenkt.

Do chuyển động qua lại của natri lỏng nên nhiệt được dẫn nhanh từ đĩa xú páp đến thân xú páp, qua đó nhiệt độ của đĩa xú páp được giảm khoảng 100 °C

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

alternierende Bewegung /f/CT_MÁY/

[EN] alternating motion, alternation of a movement

[VI] chuyển động qua lại, sự luân phiên chuyển động

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reciprocating motion

chuyển động (tịnh tiến) qua lại

reciprocating

chuyển động qua lại

 alternate motion

chuyển động qua lại

 in-and-out motion

chuyển động qua lại

 reciprocating motion

chuyển động (tịnh tiến) qua lại

 seesaw motion

chuyển động (tịnh tiến) qua lại

 to-and-fro motion

chuyển động (tịnh tiến) qua lại

 reciprocating motion, seesaw motion, to-and-fro motion

chuyển động (tịnh tiến) qua lại

 alternate motion, in-and-out motion, reciprocating

chuyển động qua lại

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

reciprocating motion

chuyển động (tinh tiên) qua lại