TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chuyển động nhanh

chuyển động nhanh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
chuyển động nhanh 

tốc độ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

vận tốc

 
Từ điển toán học Anh-Việt

số vòng quay // vội

 
Từ điển toán học Anh-Việt

chuyển động nhanh 

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

chuyển động nhanh

fast motion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
chuyển động nhanh 

speed

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

chuyển động nhanh

Zeitraffer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Es stellt sich automatisch bei schneller Fahrt ein.

Được tự động điều chỉnh khi xe chuyển động nhanh.

Damit wird bei schnellen Bewegungen des Schwingungsdämpfers Gasblasenbildung vermindert.

Do đó có thể tránh được sự hình thành bọt khí khi bộ giảm chấn chuyển động nhanh.

Überrollt ein Fahrzeug mit hoher Geschwindigkeit eine Bodenwelle, so bleibt die Karosserie infolge der großen Masse zunächst in Ruhe.

Khi xe chuyển động nhanh qua mặt đường dợn sóng, thân vỏ xe vì có trọng lượng lớn nên lúc ban đầu sẽ đứng yên.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Maschinentisch Stop, Eilgang

Dừng, chuyển động nhanh bàn máy (gia công)

:: Sehr präzise und zuverlässige Arbeitsweise mit hoherWiederholgenauigkeit beischneller Bewegung.

:: Cách vận hành rấ t chính xác và đáng tin cậy với độ chính xác lặp lại cao đối với chuyển động nhanh.

Từ điển toán học Anh-Việt

speed

tốc độ, vận tốc, số vòng quay // vội, chuyển động nhanh 

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zeitraffer /m/TV/

[EN] fast motion

[VI] chuyển động nhanh