TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chuyển động nâng

chuyển động nâng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chuyển động nâng

lifting movement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hoisting movement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hoisting movement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lifting movement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Diese hohe Messgenauigkeit kanndeshalb erreicht werden, weil ge-genüber den Messuhren die Hub-bewegung des Tasters durch präzi-sionsverzahnte Zahnradsegmentein Zeigerausschläge < 360° umge-wandelt wird.

So với đồng hồ so, độ chính xác cao này có thể đạt được vì sự chuyển động nâng lên của đầ'u dò cũng được chuyển đổi thành chuyển động quay của kim trong khoảng di động nhỏ hơn 360° nhờ phần bánh răng hình quạt ăn khớp chính xác với nhau.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie werden benötigt um Hubbewegungen des Aufbaus erfassen zu können.

Cảm biến này cần thiết để đo chuyển động nâng của thân vỏ và khung sườn xe.

Nockenwelle. Sie muss die Hubbewegung der Ventile zum richtigen Zeitpunkt und in richtiger Reihenfolge durchführen und das Schließen durch die Ventilfedern ermöglichen.

Trục cam. Có nhiệm vụ thực hiện chuyển động nâng của xú páp vào đúng thời điểm, đúng thứ tự và tạo điều kiện đóng xú páp qua lò xo xú páp.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lifting movement

chuyển động nâng

hoisting movement

chuyển động nâng

 hoisting movement, lifting movement /xây dựng/

chuyển động nâng