TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chung sông hòa bình

sö'ng hòa thuận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ăn ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hòa hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chung sông hòa bình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chung sông hòa bình

vertragen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich mit jmdm. vertragen

sông hòa thuận với ai, hòa hợp với ai

die Farben vertragen sich nicht miteinander

những màu nấy không hòa hợp với nhau

ich vertrage mich gut mit meinen Nachbarn

tôi có mối quan hệ tốt với những người láng giềng

sich mit keinem vertragen

không hòa thuận được với ai, thường hay cãi nhau

die beiden vertragen sich wieder (ugs.)

hai người ấy lại làm hòa với nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vertragen /(st. V.; hat)/

sö' ng hòa thuận; ăn ý; hòa hợp; chung sông hòa bình [mit + Dai: với ];

sông hòa thuận với ai, hòa hợp với ai : sich mit jmdm. vertragen những màu nấy không hòa hợp với nhau : die Farben vertragen sich nicht miteinander tôi có mối quan hệ tốt với những người láng giềng : ich vertrage mich gut mit meinen Nachbarn không hòa thuận được với ai, thường hay cãi nhau : sich mit keinem vertragen hai người ấy lại làm hòa với nhau. : die beiden vertragen sich wieder (ugs.)