TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chua đựng chạm

chưa đụng đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chua đựng chạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chưa phạm phải.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

chua đựng chạm

unangetastet

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unangetastet /(unangetastet) a/

(unangetastet) chưa đụng đến, chua đựng chạm, chưa phạm phải.