TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chứa

chứa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

đựng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

chứa đựng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chất hàng

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

tích

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
chua

chua

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

axit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

axit hoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt đầu ôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chua chát.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
chùa

chùa

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tu viện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
chữa

chữa

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển toán học Anh-Việt
chúa

chúa

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Thượng đế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
chửa

chửa

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
chưa

chưa

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
chừa

chừa

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
có chúa axit

có chúa axit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
chứa 

bao quanh

 
Từ điển toán học Anh-Việt

chứa 

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

chùa

pagoda

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

 pagoda

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

temple

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
chua

sour

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

acidic

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

acidulous

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sourish

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

acidify

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 acid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
chứa

hold

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 containing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reservedự trữ // kho dự trữ reservoirbể

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Piling

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

store

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
chưa

 receive not ready

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
chữa

 mend

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

maintainance

 
Từ điển toán học Anh-Việt

maintenancesự gìn giữ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự bảo quản

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự sửa

 
Từ điển toán học Anh-Việt
chứa 

enclose

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

chua

sauer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

säurehaltig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

angesäuert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

azid

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

versauern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rezent

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stichig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Säuerlichkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
chứa

fassen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

beherbergen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
chúa

Gott

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Gotheit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chúa

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Herrscher

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Fürst

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Prinz

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

VaterRhein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Allvater

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
chùa

Pagode

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Kloster

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

klösterlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Pagode

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

der Tempel

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
chưa

noch nicht

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
chửa

schwanger

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
có chúa axit

saurehaltig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Shopkeepers on Marktgasse wave their arms at all passersby, hawking handkerchiefs, fine watches, tomatoes, sour bread, and fennel.

Trên Marktgasse chủ các quán hàng mời chào khách khăn mùi xoa, đồng hồ loại tốt, cà chua, bánh mì chua và thìa là.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Memoryeffekt bei Jogurtbechern

Hiệu ứng nhớ của ly đựng sữa chua

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bodenversauerung.

Làm đất hóa chua.

Saure Gewässer.

Môi trường nước hóa chua.

Gentechnisch veränderte Tomaten marktreif in den USA

Cà chua chuyển gen cho thị trường ở Mỹ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

saure Äpfel

táo chua

saure Gurken

dưa chuột muối chua

nach dem fetten Essen ist ihm sauer aufgestoßen

sau bữa ăn thịnh soạn hắn bị ợ chua-, jmdm. sauer auf stoßen (ugs.): làm ai khó chịu, làm ai bực bội

gib ihm Saures!

(tiếng lóng) hãy đập nó một trận!

<&? Milch ist sauer geworden

sữa đã lèn men.

das Zimmer kann uns nicht alle beherbergen

căn phòng không thể chứa hết tất cả chúng ta

das Haus beherbergte mehrere Büros

tòa nhà có nhiều văn phòng bèn trong.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

store

Chứa, đựng, tích

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Piling

chứa, chất hàng

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Säuerlichkeit /ỉ =/

ỉ = sự] chua, chua chát.

Từ điển toán học Anh-Việt

maintainance,maintenancesự gìn giữ,sự bảo quản,sự sửa

chữa

reservedự trữ // kho dự trữ reservoirbể

chứa

enclose

bao quanh, chứa 

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

pagoda

Chùa

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Chửa

có thai, có chửa có nghén, bụng mang dạ chửa, chửa năm một, chửa hoang; chưa chửa được, chửa rồi, chửa xong.

Chữa

trị, cứu chữa bịnh, chữa cháy, chữa trị, chạy chữa; sửa lại, chữa lỗi, chữa thẹn, bào chữa, sửa chữa.

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Chùa

[VI] Chùa

[DE] die Pagode, der Tempel

[EN] pagoda, temple

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sauer /[’zauar] (Adj.; saurer, -ste)/

chua;

táo chua : saure Äpfel dưa chuột muối chua : saure Gurken sau bữa ăn thịnh soạn hắn bị ợ chua-, jmdm. sauer auf stoßen (ugs.): làm ai khó chịu, làm ai bực bội : nach dem fetten Essen ist ihm sauer aufgestoßen (tiếng lóng) hãy đập nó một trận! : gib ihm Saures! sữa đã lèn men. : < & ? Milch ist sauer geworden

sauer /[’zauar] (Adj.; saurer, -ste)/

(bes Landw ) (đất) chua;

rezent /[re'tsent] (Adj.; -er, -este)/

(landsch ) cay; chua (pikant, säuerlich);

stichig /(Adj.) Ợandsch.)/

(thức ăn, thức uống) chua; bắt đầu ôi;

VaterRhein /(dichter.)/

(o Pl ) (Rel ) Chúa; Thượng đế;

klösterlich /(Adj.)/

(thuộc về) tu viện; chùa;

Allvater /der; -s (meist ohne Art.) (Myth., Rel.)/

Chúa; Thượng Đế (là đấng sáng tạo muôn loài);

beherbergen /(sw. V.; hat)/

chứa; chứa đựng;

căn phòng không thể chứa hết tất cả chúng ta : das Zimmer kann uns nicht alle beherbergen tòa nhà có nhiều văn phòng bèn trong. : das Haus beherbergte mehrere Büros

saurehaltig /(Adj.)/

có chúa axit; chua;

Từ điển tiếng việt

chua

- 1 đg. (kng.). Chú cho rõ. Chua nghĩa trong ngoặc. Có chua thêm ở dưới.< br> - 2 t. 1 Có vị như vị của chanh, giấm. Chanh chua thì khế cũng chua… (cd.). Dưa muối chua. Thích ăn chua. 2 (Đất trồng) có chứa nhiều chất acid. Đồng chua nước mặn. Bón vôi để khử chua. 3 Có mùi của chất lên men như mùi của giấm. Mùi chua bỗng rượu. 4 (Giọng nói) cao the thé, nghe khó chịu. Giọng chua như mẻ. Nói chua (nói chanh chua, nhằm làm cho người ta khó chịu).

chùa

- I d. Công trình được xây cất lên, làm nơi thờ Phật. Cảnh chùa. Tiếng chuông chùa.< br> - II t. (kng.). Thuộc về nhà , của chung, không phải của mình, cho mình (nên không biết tiếc, không có trách nhiệm). Tiền chùa. Của chùa. Ăn cơm nhà, làm việc chùa.

chúa

- I. dt. 1. Chủ: Vắng chúa nhà, gà bới bếp (tng.) chúa sơn lâm ông chúa. 2. Người có quyền lực cao nhất trong một miền hay trong một nước có vua: vua Lê chúa Trịnh chúa công chúa tể chúa thượng công chúa ông hoàng bà chúa. 3. Đấng tối cao: kính chúa yêu nước chúa nhật thiên chúa. II. tt. Tài giỏi: Hắn đánh bóng bàn chúa lắm. III. pht. Rất, hết sức: ông ta chúa ghét thói nịnh bợ.

chừa

- 1 đgt. 1. Dành riêng ra một phần: Xây nhà phải chừa lối đi 2. Không đụng chạm đến: Nó trêu mọi người, không chừa một ai; Biết tay ăn mặn thì chừa, đừng trêu mẹ mướp mà xơ có ngày (cd).< br> - 2 đgt. 1. Bỏ một thói xấu: Chừa thuốc lá; Đánh cho chết, nết không chừa 2. Không tiếp tục phạm lần nữa: Lần trước bị đau, lần sau thì chừa (tng).

chửa

- 1 đg. (Phụ nữ hoặc một số động vật giống cái) có thai hoặc bọc trứng ở trong bụng. Chửa con so. Bụng mang dạ chửa. Trâu chửa.< br> - 2 p. (kng.). Như chưa. Việc chửa ra làm sao cả. Chết chửa! (Tàu chạy mất rồi).

chữa

- đgt. 1. Làm cho khỏi bệnh: Đã thấy rõ những bệnh ấy thì ta tìm được cách chữa (HCM); Phòng bệnh hơn chữa bệnh (tng) 2. Sửa lại vật đã hỏng để lại dùng được: Chữa xe đạp; Chữa máy nổ 3. Nói thầy giáo sửa những lỗi lầm trong bài làm của học sinh: Thầy giáo thức đêm để chữa bài cho học sinh 4. Sửa đổi để dùng được theo ý muốn: Chữa cái quần dài thành quần cụt.

chứa

- đg. 1 Giữ, tích ở bên trong. Hồ chứa nước. Quặng chứa kim loại quý. Sự việc chứa đầy mâu thuẫn. Sức chứa. 2 Cất giấu hoặc để cho ở trong nhà một cách bất hợp pháp. Chứa hàng lậu. Chứa bạc.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 acid

chua

 receive not ready

chưa

 pagoda /xây dựng/

chùa

1. Khu linh thiêng của tín đồ Phật giáo, được xây nhiều tầng 2. Dùng để chỉ một cấu trúc giống như một đền thờ.

1. a multitiered Buddhist shrine.a multitiered Buddhist shrine.2. a structure resembling such a shrine.a structure resembling such a shrine.

 mend /hóa học & vật liệu/

chữa

 containing

chứa

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chua

sauer (a); dưa chua eingesalzenes

chúa

chúa

1) Gott m, Gotheit f; chúa trời Gott m;

2) Herrscher m, Fürst m, Prinz m; bà chúa Prinzessin f, Fürstin f; bạo chúa Tyrann m, Despot m; vua chúa König

chùa

Pagode f; Kloster n; th' äy chùa Mönch m;

chưa

1) noch nicht (prtc); tôi chưa về nhà ich gehe noch nicht nach Hause; chưa he noch niemals (adv); noch nie (adv);

2) (câu hỏi) anh ăn com chưa hast du schon gegessen?; hiểu chưa schon verstanden?

chừa

chừa

(bỏ) entwöhnen vt von D, aufhören vt, ablassen vi von, verzichten vi auf A, versagen vt; chừa hút thuốc lả sich das Rauchen abgewöhnen;

chửa

chửa

1)X. chưa; schwanger (a); dàn bà chửa schwangere Frau f; CÓ chửa

2) schwanger (a);

3) (dộng) trächtig (a); Schwangerschaft f; schwängern vt; chửa con dạ zweites Kind schwängern; chửa con so erstes Kind schhwängern

chữa

1) (sửa) korrigieren vt, ausbessern vt, reparieren vt, berichten vt; chữa bài tập die Aufgabe korrigieren; Korrektur f, Reparatur f;

2) (cháy) löschen vt;

3) (bênh) behandeln vt, kurieren vt, heilen vt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sauer /adj/CNT_PHẨM/

[EN] sour

[VI] chua

säurehaltig /adj/D_KHÍ/

[EN] acidic

[VI] (thuộc) axit, chua

angesäuert /adj/HOÁ/

[EN] acidulous, sourish

[VI] (thuộc) axit, chua

azid /adj/HOÁ/

[EN] acidic

[VI] (thuộc) axit, chua

versauern /vi/HOÁ/

[EN] acidify

[VI] axit hoá, chua (đất)

fassen /vt/CNSX/

[EN] hold

[VI] chứa, đựng (chất lỏng)