TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chu kỳ kinh tế

chu kỳ kinh tế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
chu kỳ kinh tế

chu trình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chu kỳ kinh tế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chu kỳ kinh tế

Konjunkturzyklus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
chu kỳ kinh tế

Zyklus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie sind Abfälle, die wieder­ verwertet und dadurch in den Wirtschaftskreislauf zu­ rückgeführt werden.

Đây là những chất thải có thể xử lý để sử dụng lại được và qua đó đưa trở về chu kỳ kinh tế.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Konjunkturzyklus /der (Wirtsch.)/

chu kỳ (tăng trưởng, suy thoái) kinh tế;

Zyklus /[auch: ’tsYklos], der; -, Zyklen/

(Wirtsch ) chu trình; chu kỳ kinh tế;