TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chu kỳ hoạt động

chu kỳ hoạt động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chu kỳ hoạt động

cycle of operation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

action cycle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 action cycle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 action period

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cycle of operation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Kurbelwelle wird zu Beginn jedes Arbeitstaktes durch den einsetzenden Verbrennungsdruck beschleunigt.

Bắt đầu mỗi chu kỳ hoạt động, trục khuỷu được áp suất của buồng đốt gia tốc.

Mit welchen Motorbauarten ist der Kreiskolbenmotor vergleichbar hinsichtlich eines Arbeitsspiels und des Gaswechselvorganges?

Kiểu động cơ nào có thể so sánh với động cơ piston quay về phương diện chu kỳ hoạt động và về quá trình trao đổi khí?

Es sind z.B. Datenübertragung aus Datenbanken vom Fahrzeughersteller, Downloads für Steuergeräte, Tester und Software, Pflege von Fahrzeug- Lebenszyklusdaten, Flash-Aktionen bei Werkstattbesuchen.

Là việc truyền dữ liệu lưu trữ thí dụ như từ ngân hàng dữ liệu của nhà sản xuất xe, tải về cho các bộ điều khiển điện tử, các bộ kiểm tra và phần mềm, cập nhật những dữ liệu trong chu kỳ hoạt động của xe.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cycle of operation /y học/

chu kỳ hoạt động

action cycle /y học/

chu kỳ hoạt động

 action cycle, action period, cycle of operation

chu kỳ hoạt động