TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

con chuột công

con chuột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con chuột công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con chuột lán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
chuột công

chuột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuột đồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuột công

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

con chuột công

Ratte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ratz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
chuột công

Ratte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

(Rattus); wie eine Ratte schlafen

s ngủ như chết; ♦

eine Ratte im Kopfe haben

phát điên lên về...

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schlafen wie eine Ratte (ugs. emotional)

ngủ say như chết

auf die Ratten spannen (landsch. salopp)

chú ý theo dõi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ratte /f =, -n/

con] chuột, chuột đồng, chuột công (Rattus); wie eine Ratte schlafen s ngủ như chết; ♦ eine Ratte im Kopfe haben phát điên lên về...

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ratte /[’rata], die; -n/

con chuột (lớn); con chuột công;

ngủ say như chết : schlafen wie eine Ratte (ugs. emotional) chú ý theo dõi. : auf die Ratten spannen (landsch. salopp)

Ratz /[rats], der; -es, -e/

(landsch ) con chuột lán; con chuột công (Ratte);