TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chuỗi số

chuỗi số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dãy sấ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

chuỗi số

numeric string

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 numeric string

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sequence of digits

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sequence-number

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chuỗi số

Zahlenfolge

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die zu erfassenden Messwerte einer Messgröße (z.B. elektrischer Strom) werden direkt als Ziffern­ folge angegeben (Bild 1).

Trị số của đại lượng cần đo (thí dụ cường độ dòng điện) được hiển thị trực tiếp bằng một chuỗi số (Hình 1).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zahlenfolge /die/

chuỗi số; dãy sấ;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

numeric string /toán & tin/

chuỗi số

 numeric string, sequence of digits, sequence-number

chuỗi số