TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chuẩn chất lượng

chuẩn chất lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

chuẩn chất lượng

standard of quality

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 standard of quality

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quality level

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

chuẩn chất lượng

Qualitätsnorm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Gemäß der Verordnung über Luftqualitätsstandards und Emissionshöchstmengen im Rahmen des Bundes-Immissionsschutzgesetzes beträgt der Zielwert zum Schutz der menschlichen Gesundheit vor Ozon 120 μg/m3 als höchster Achtstundenmittelwert während eines Tages bei 25 zugelassenen Überschreitungen pro Kalenderjahr, gemittelt über drei Jahre.

Theo Quy định về tiêu chuẩn chất lượng không khí và lượng phát thải tối đa trong khuôn khổ Luật Liên bang về việc chống tác động của phát thải, mức chỉ tiêu nhằm bảo vệ sức khỏe con người trước ozone là 120 μg/m3, trị số bình quân của lượng phát thải suốt 8 tiếng cao nhất trong một ngày, với trung bình 25 lần được phép vượt quá trong mỗi năm, tính trong khoảng thời gian ba năm.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Verfahren: Die Qualitätssicherungsvereinbarungen und die Anweisung zum Lieferantenaudit sind die Grundlagen und die Basis für Normfestlegungen.

:: Phương pháp: Cơ sở cho việc chọn chuẩn chất lượng để đánh giá là những thỏa thuận về bảo đảm chất lượng và những chỉ thị về cách thức đánh giá nhà cung cấp.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

DIN 2442 Gewinderohre mit Gütevorschrift, Nenndruck 1 bis 100.

DIN 2442 Thép ống có ren với tiêu chuẩn chất lượng, áp suất danh định từ 1 đến 100.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Qualitätsnorm /f/Đ_LƯỜNG/

[EN] standard of quality

[VI] chuẩn chất lượng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quality level

chuẩn chất lượng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

standard of quality

chuẩn chất lượng

 standard of quality /đo lường & điều khiển/

chuẩn chất lượng