TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chuông cửa

chuông cửa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

chuông cửa

door bell

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 door bell

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chuông cửa

Schelle

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schelle /die; -, -n/

(landsch ) chuông cửa (Türklingel);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

door bell /xây dựng/

chuông cửa

 door bell /điện/

chuông cửa

Chuông điện để báo có khách đến thăm , hoạt động khi nhấn một nút nhận đặt ngoài cửa ra vào.