TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chuông điện

chuông điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

chuông điện

 trembler

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

electric bell

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

trembler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

chuông điện

elektrische Glocke

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Kontakthammer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hammerunterbrecher

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

chuông điện

cloche électrique

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kontakthammer /m/KT_ĐIỆN/

[EN] trembler

[VI] chuông điện

Hammerunterbrecher /m/KT_ĐIỆN/

[EN] trembler

[VI] chuông điện

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

chuông điện

[DE] elektrische Glocke

[VI] chuông điện

[EN] electric bell

[FR] cloche électrique

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trembler /điện/

chuông điện