TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cho ở

cho ở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho trọ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho trú ẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho nương náu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho nương thân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cho ở

logieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

behausen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Abgasanlage kann konstruktiv so ausgelegt werden, dass bei hohen Drehzahlen ein hoher Abgasgegendruck entsteht, der aber bei niederen Drehzahlen nicht erreicht wird.

Hệ thống ống xả có thể được thiết kế sao cho, ở tốc độ quay cao hình thành được một đối áp khí thải lớn, mà không thể đạt được ở tốc độ thấp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er behauste uns auf seinem Hof

ông ấy cho chúng tôi trú ẩn trong nông trại của mình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

logieren /[lo‘3Ĩ:ron] (sw. V.; hat) (veraltend)/

(Schweiz ) cho ở; cho trọ;

behausen /(sw. V.; hat) (geh.)/

cho trú ẩn; cho nương náu; cho nương thân; cho ở (unterbringen);

ông ấy cho chúng tôi trú ẩn trong nông trại của mình. : er behauste uns auf seinem Hof