TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chia bậc

chia bậc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chia bậc

 level

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stepped

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

level

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Innerhalb einer Reihe ist die Abstufung gleich groß (Tabelle 1).

Trong mỗi dãy, sự phân chia bậc đều bằng nhau (Bảng 1).

Die Einteilung erfolgt nach gestaffelten Nennmaßbereichen in mm sowie inToleranzklassen fein (f), mittel (m), grob (c) undsehr grob (v).

Sự phân loại dựa trên phạm vi kích thước danh nghĩa được chia bậc với đơn vị mm cũng như trong các bậc dung sai tinh (f),trung bình (m), thô (c), rất thô (v).

Für die Herstellung von bestimmten Parallelendmaßkombinationen z. B. für Passungsprüfungen sind diese Abstufungen vorteilhaft, da mit einem Parallelendmaßkasten jeweils das Höchstund Mindestmaß kombinierbar ist.

Kiểu chia bậc này có lợi cho việc tạo ra nhiều cách phối hợp chính xác của thanh chuẩn, thí dụ để kiểm tra độ lắp ghép, bởi vì kích thước lớn nhất hay nhỏ nhất có thể được phối hợp với một hộp thanh chuẩn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 level, stepped

chia bậc

level

chia bậc

tier

chia bậc