TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chia ô

chia ô

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kẻ ô vuông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ô

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dạng ô

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
chia ô 2

chia thành từng ngăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chia ô 2

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

chia ô

cellular

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 cell splitting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cellular

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chia ô

quadrieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zellular

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
chia ô 2

Fächern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zellular /adj/Đ_TỬ/

[EN] cellular

[VI] (thuộc) ô, dạng ô, chia ô

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quadrieren /(sw. V.; hat)/

(bes Kunstwiss ) kẻ ô vuông; chia ô (trên một bề mặt);

Fächern /(sw. V.; hat) (selten)/

chia thành từng ngăn; chia ô 2;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cell splitting, cellular /toán & tin;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/

chia ô

cellular

chia ô