TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chi tiết hoàn thiện

chi tiết hoàn thiện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chi tiết hoàn thiện

 finished part

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

finished part

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Durch das Zusammenwirken von Zug- und Druckkräften in Umformwerkzeuge entstehen Halbzeuge oder Fertigteile von Werkstoffen mit geeigneten mechanischen Eigenschaften.

Qua tác dụng tổng hợp của lực kéo và lực nén trong dụng cụ biến dạng, bán thành phẩm hoặc chi tiết hoàn thiện với đặc tính cơ thích hợp được hình thành.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 finished part /xây dựng/

chi tiết (đã) hoàn thiện

finished part

chi tiết (đã) hoàn thiện

 finished part

chi tiết (đã) hoàn thiện