TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chi tiết điện tử

chi tiết điện tử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chi tiết điện tử

 electronic component

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

electronic component

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Anwendung (Bild 2): Klebstoff, umgießen von Teilen der Elektronik, glasfaserverstärkte Kunststoffe.

Ứng dụng (Hình 2): Keo dán, lớp đúc bao quanh bảo vệ các chi tiết điện tử, chất dẻo được gia cường bằng sợi thủy tinh.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electronic component /xây dựng/

chi tiết điện tử

electronic component

chi tiết điện tử

 electronic component /toán & tin/

chi tiết điện tử