TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chi tiết đối xứng

chi tiết đối xứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chi tiết đối xứng

 counterpart

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Spanen mit bestimmter Schneide Drehen Beim Drehen entstehen rotationssymetrische Innenund Außenkonturen an Werkstücken, durch die Überlagerung der kreisförmigen Schnittbewegung des Werkstückes und der geradlinigen Vorschubbewegung des Werkzeuges (Bild 1).

Quá trình tiện sẽ tạo ra biên dạng trong và biêndạng ngoài của chi tiết đối xứng qua trục quay, do sự chồng chập từ chuyển động cắt tròn của chi tiết và chuyển động dẫn tiến thẳng của dụng cụ (lưỡi cắt) (Hình 1).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 counterpart /cơ khí & công trình/

chi tiết đối xứng