TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chi phôi

chi phôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xâm chiếm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

áp đảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

át hẳn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trội hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiếm ưu thế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có ảnh hưởng lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉ huy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thống trị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cai quản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầm quyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều khiển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

chi phôi

überwältigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dominieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

regieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Angst überwäl tigte ihn

nỗi sợ hãi đã chế ngự hắn

mit überwältigender Mehrheit

với đa số áp đảo.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

regieren /I vt/

1. chỉ huy, thống trị, cai quản, cầm quyền; 2. điều khiển; 3. (văn phạm) chi phôi; II vi cầm quyền, cai trị, cai quản, lãnh đạo, quản lí, quản trị, điều hành, điều khiển; (vua chúa) trị vì, ngự trị, tại vị.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

überwältigen /[-’veltigan] (sw. V.; hat)/

xâm chiếm; áp đảo; chi phôi (tình cảm);

nỗi sợ hãi đã chế ngự hắn : Angst überwäl tigte ihn với đa số áp đảo. : mit überwältigender Mehrheit

dominieren /[domi'ni:ron] (sw. V.; hat)/

át hẳn; trội hơn; chiếm ưu thế; có ảnh hưởng lớn; chi phôi (vorherrschen, über wiegen);