TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chi phí sửa chữa

chi phí sửa chữa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chi phí tu bổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

chi phí sửa chữa

repair expenditures

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 repair expenditures

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chi phí sửa chữa

Reparaturkosten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Es wird festgestellt, in welchem Verhältnis die Reparaturkosten zum Fahrzeugzeitwert stehen. Vermessen der Karosserie

Quá trình này được thực hiện để xác định tỷ lệ giữa chi phí sửa chữa so với giá trị hiện tại của xe.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Reparaturkosten /(Pl.)/

chi phí sửa chữa; chi phí tu bổ;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

repair expenditures

chi phí sửa chữa

 repair expenditures

chi phí sửa chữa