Việt
chiểu sáng
soi sáng
rọi sáng.
phát sáng
tỏa sáng
sáng
nhấp nháy
ánh lên
nảy ra
xuất hiện
thoáng qua.
Đức
bescheinen
leuchten
bescheinen /vt/
chiểu sáng, soi sáng, rọi sáng.
leuchten /vi/
1. chiểu sáng, phát sáng, tỏa sáng, sáng, nhấp nháy; lấp lánh, long lanh; 2. (nghĩa bóng) ánh lên, nảy ra, xuất hiện, thoáng qua.