Việt
sàng lọc
che chắn
chiếu lên
Anh
Screen
Đức
Bildschirm
Im Gegensatz zu den Punktlasern wird über eine Linien-Optik eine Laserlinie auf die Messobjektoberfläche projiziert.
Ngược lại với cách đotia laser điểm, một đường thẳng laser đượcphóng chiếu lên bể mặt của vật thể đo thôngqua một hệ thống quang học đường thẳng.
Dieser verhindert, dass Lichtstrahlen auf die untere Reflektorhälfte auftreffen und nach oben abgestrahlt werden.
Tấm chắn này ngăn cản không cho tia sáng đi xuống phần dưới của gương phản xạ và từ đó phản chiếu lên trên.
Auf einem Display, z.B. des Navigationssystems, wird der Bereich vor dem Fahrzeug so dargestellt, dass Wärme abstrahlende Objekte weiß hervorgehoben werden (Bild 3).
Trên một màn hiển thị, thí dụ của hệ thống dẫn đường, khu vực trước mũi xe được chiếu lên, đối tượng tỏa nhiệt được hiển thị màu trắng (Hình 3).
Zwei Freunde in einem Café, das Gesicht des einen von der Lampe beschienen, das des anderen im Schatten.
Hai người bạn trai ngồi trong quán cà phê, ánh đến chiếu lên mặt một người, còn người kia khuất trong bóng tối.
Two friends at a café, the lamplight illuminating one friend’s face, the other in shadow.
sàng lọc,che chắn,chiếu lên
[DE] Bildschirm
[EN] Screen
[VI] sàng lọc, che chắn, chiếu lên