TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chiếu hình

chiếu hình

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xem projektieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phóng hình bằng máy chiếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chiếu hình

projizieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Schließkraft (F S) für ein Spritzteil mit 25 cm2 projizierter Spritzfläche ist zu berechnen!

Tính lực đóng khuôn (Fs) cho một chi tiết đúc phun có diện tích phun chiếu hình là 25cm².

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Reflektorplatten anbringen (Bild 2).

Gắn các phiến phản chiếu (Hình 2).

Soll von diesem Sensor zugleich die Kurbelwellenstellung erfasst werden, wird am Geberrad eine grö- ßere Lücke als Bezugsmarke angebracht (Bild 5).

Trong trường hợp sử dụng tín hiệu từ cảm biến này để xác định thêm vị trí trục khuỷu, một vấu răng sẽ được loại bỏ để tạo khoảng trống được dùng làm dấu tham chiếu (Hình 5).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

projizieren /[proji'tsi:ran] (sw. V.; hat)/

(Optik) chiếu hình; phóng hình bằng máy chiếu;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

projizieren /vt/

1. xem projektieren; 2. chiếu hình; 3. (toán) chiếu.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chiếu hình

projizieren vt; phép (sự) chiếu hình Projektion f