TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chiếm được

chiếm được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giành được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếm lấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tranh được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chinh phục được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đoạt được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tranh đấu được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đạt được nhờ tranh đấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếp cận được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đạt được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thu được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chinh phục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm say mê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mê hoặc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quyến rũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nắm được

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

đoạt được.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

chiếm được

Capture

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Đức

chiếm được

erStreiten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

etwzutun

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erkämpfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herankommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erobern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Stadt nehmen

chiếm được một thành phố. 2

die Mannschaft hat den Sieg hart erkämpfen müssen

đội bóng đã khó khăn lắm mới giành được chiến thắng.

wie bist du an die verbotenen Bücher herangekommen?

làm cách nào bạn có được những quyển sách đã bị cấm đó?

an ihn ist nicht heranzukommen

câu này có thể hiểu theo hai nghĩa: (a) ông ta có chức vụ quá cao, không thể gặp (tiếp xúc) được

(b) ông ta là người quá kín đáo, không thể tiếp xức được

nichts an sich

den Weltmeistertitel erobern

dạt được danh hiệu vô địch

das Herz einer Frau erobern

chiếm được tình yêu của một người phụ nữ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erstreiten /vt/

chiếm lấy, chiếm được, giành được, tranh được, đoạt được.

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Capture

nắm được, giành được, chiếm được

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etwzutun /nhận lãnh trách nhiệm thực hiện việc gì, nhận, lãnh (việc gì); die Verant wortung nehmen/

(Milit ) chiếm được; chinh phục được (erobern, einnehmen);

chiếm được một thành phố. 2 : eine Stadt nehmen

erStreiten /(st V.; hat) (geh.)/

chiếm lấy; chiếm được; giành được; tranh được; đoạt được;

erkämpfen /(sw. V.; hat)/

tranh đấu được; đạt được nhờ tranh đấu; chiếm được; giành được;

đội bóng đã khó khăn lắm mới giành được chiến thắng. : die Mannschaft hat den Sieg hart erkämpfen müssen

herankommen /(st. V.; ist)/

tiếp cận được; có được; đạt được; thu được; giành được; chiếm được;

làm cách nào bạn có được những quyển sách đã bị cấm đó? : wie bist du an die verbotenen Bücher herangekommen? câu này có thể hiểu theo hai nghĩa: (a) ông ta có chức vụ quá cao, không thể gặp (tiếp xúc) được : an ihn ist nicht heranzukommen : (b) ông ta là người quá kín đáo, không thể tiếp xức được : nichts an sich

erobern /(sw. V.; hat)/

chinh phục; đạt được; chiếm được; (nghĩa bóng) làm say mê; mê hoặc; quyến rũ;

dạt được danh hiệu vô địch : den Weltmeistertitel erobern chiếm được tình yêu của một người phụ nữ. : das Herz einer Frau erobern