TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chiêm bốc

chiêm bốc

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bói

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

chiêm bốc

soothsaying

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

chiêm bốc

Theologe

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Geistlicher

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Los werfen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

losen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

wahrsagen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ahnen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

erraten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

soothsaying

Chiêm bốc, bói

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chiêm bốc

Theologe m, Geistlicher m; Los werfen, losen vt, wahrsagen vt, ahnen vt, erraten vt; nhà chiêm bốc Wahrsager m.