TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cha đỡ đầu

cha đỡ đầu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cha đỡ đầu

godfather

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

cha đỡ đầu

Gote

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pate

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Patenonkel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gevatter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bei etw. Pate stehen (ugs.)

có ảnh hưởng, có tác động.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gote /[’go:ta], der; -n, -n (landsch.)/

cha đỡ đầu (Pate);

Pate /['pa:ta], der; -n, -n/

cha đỡ đầu;

có ảnh hưởng, có tác động. : bei etw. Pate stehen (ugs.)

Patenonkel /der/

cha đỡ đầu;

Gevatter /[ga'fator], der; -s, älter/

(veraltet) cha đỡ đầu (Taufpate);

Từ điển tiếng việt

cha đỡ đầu

- dt. Người đàn ông nhận đỡ đầu cho một đứa trẻ em trai khi làm lễ rửa tội vào đạo Thiên Chúa.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

godfather

cha đỡ đầu