TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chữ thập

chữ thập

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giao điểm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dấu chéo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

chữ thập

cross frame

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cross

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 cross

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chữ thập

Kreuz

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Kreuzstrom-Wärmeaustauscher

Thiết bị trao đổi nhiệt dạng dòng chảy chữ thập

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Zapfenkreuz

Đầu chữ thập

Kreuzgelenk

Khớp chữ thập

mit Kreuzschlitz

Với rãnh chữ thập

Kreuzwickelmuster

Mẫu quấn chéo chữ thập

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kreuz /nt/M_TÍNH, SỨ_TT, V_LÝ, VLB_XẠ, VLHC_BẢN/

[EN] cross

[VI] chữ thập, giao điểm, dấu chéo

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cross /y học/

chữ thập

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chữ thập

Kreuz n

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cross

chữ thập

cross frame

chữ thập

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cross frame

chữ thập