TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chữ tắt của pneumatik ỉi

chữ tắt của Pneumatik ỉi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chữ tắt của Pneumothorax.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

chữ tắt của pneumatik ỉi

Pneu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pneu /m -s, -s/

1. chữ tắt của Pneumatik ỉi; 2. chữ tắt của Pneumothorax.